ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    AMOLED 90Hz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
    • Chipset
      Snap 675, 2.0 Ghz
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G78 MC4
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        24MP+8MP+5MP+2MP
      • Camera trước
        16MP+2MP
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco), F/1.7 + F/2.25 + F/2.4, Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP, F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Dual nano-SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Đèn pin, Chạm 2 lần sáng màn hình, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần tắt màn hình, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụng, Trợ lý ảo Jovi, Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  LE, A2DP, v4.2
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                • 2G
                  850/900/1800/1900
                • 3G
                  Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
                • 5G
                  n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
                • Wifi
                  Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.2
                • Kết nối USB
                  Type C
                  • Xem phim
                    MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                        • Kích thước
                          160.6 x 73.2 x 7.8 mm
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 173g (Bao gồm pin)
                              • Dung lượng Pin
                                4000 mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                              • Dung lượng Pin
                                4500mAh (Typ),
                              • Loại pin
                                Siêu sạc nhanh superVOOC 2.0 65W