ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.3 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
    • Chipset
      Snapdragon 712 64-bit
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 616
    • RAM
      8 GB
    • Số nhân CPU
      8 nhân, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      MT6765 (P35)
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Camera trước
        16 MP
      • Camera sau
        13 MP + 2 MP + 2 MP, 3 camera F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
      • Camera trước
        8 MP, F/2.0
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Dual nano-SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Không gian trò chơi Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Không gian trẻ em Khoá ứng dụng Nhân bản ứng dụng Mặt kính 2.5D Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Sạc pin nhanh Đèn pin Trợ lý ảo Google Assistant
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                OTG
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV
                • Nghe nhạc
                  AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      Dài 157 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm
                    • Kích thước
                      164 x 75.4 x 7.9 mm
                      • Trọng lượng
                        184 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          4035 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
                        • Dung lượng Pin
                          4230mAh Typ
                        • Loại pin
                          Typ
                          • Realme 5 Pro 8GB-128GB
                            Realme 5 Pro 8GB-128GB
                          • OPPO A15
                            OPPO A15