ViettelStore
So sánh "iPhone 11 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Liquid Retina HD
  • Độ phân giải
    828 x 1792 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2340 x 1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
    • Chipset
      Apple A13 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Exynos 2100
    • Số nhân CPU
      1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G78 MP14
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP
      • Camera trước
        12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; Đèn Flash; UHD 8K (7680 x 4320)@24fps; - Siêu rộng 123 độ - Quay Video kép - Chế độ chân dung chuẩn studio - Chụp đêm với công nghệ AI - Thu phóng chuẩn không gian 30X
      • Camera trước
        32 MP; Chỉnh sửa ảnh thông minh
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay quang học; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Ghi âm cuộc gọi; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Audio; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
            • Loại Sim
              Nano SIM & eSIM
            • Loại Sim
              nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 nano SIM
              • Wifi
                Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                Lightning
              • 5G
                Hỗ trợ 5G
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
              • GPS
                GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                Type C
                • Xem phim
                  H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Lossless, MP3, AAC, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
                  • Kích thước
                    Dài 155.7mm x Ngang 74.5 mm x Dày 7.9mm
                    • Trọng lượng
                      194 g
                    • Trọng lượng
                      177g
                      • Dung lượng Pin
                        3110 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                      • Dung lượng Pin
                        4500 mAh
                      • Loại pin
                        Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Siêu tiết kiệm pin; Sạc không dây; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin