ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
  • Loại màn hình
    FHD + DotDisplay
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
    • Chipset
      MediaTek MT6768 8 nhân (Helio P65)
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mali-G52 2EEMC2
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 700
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU, xung nhịp lên tới 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mail-G57 MC2 GPU, lên tới 950MHz
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        16MP, 8MP, 2MP
      • Camera trước
        16.0 MP
      • Camera sau
        48MP camera chính góc rộng, 1/2” kích thước cảm biến, 0.8μm; f/1.79; 6 lớp thấu kính; 2MP macro camera, f/2.4; 2MP đo chiều sâu, f/2.4
      • Camera trước
        8MP Camera selfie, f/2.0
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            3
          • Loại Sim
            2 sim, sim kép 5G
          • Số khe cắm sim
            2
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến vân tay cạnh bên; Mở khóa khuôn mặt AI;
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                • 2G
                  GSM: 850 900 1800 1900 MHz
                • 3G
                  WCDMA: B1/2/4/5/8
                • 4G
                  LTE TDD: B38/40/41; LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/20/28/32/66
                • 5G
                  NSA: n1/n3/n7/n8/n20/n28/n38/n40/ n41/n66/n77/n78; SA: n1/n3/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/ n66/n77/n78
                • Kết nối USB
                  USB Type-C; NFC đa chức năng, Cảm biến hồng ngoại
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                      • Kích thước
                        162.15 * 76.47 * 8.89 mm
                      • Kích thước
                        161.81mm × 75.34mm × 8.92mm
                        • Trọng lượng
                          193 g
                        • Trọng lượng
                          190g
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po
                          • Dung lượng Pin
                            5,000mAh
                          • Loại pin
                            18W sạc nhanh; 22.5W củ sạc tặng kèm
                            • VIVO Y19
                              VIVO Y19
                            • Xiaomi Redmi Note 10 5G 4/128GB
                              Xiaomi Redmi Note 10 5G 4/128GB