ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Loại màn hình
    Màn hình LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    "Độ phân giải: 1080x2400 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.5% Độ sáng màn hình tối đa: 600 nits"
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    TM 2.5D
    • Chipset
      Exynos 9611, Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP3
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      MTK Dimensity 700 5G
    • Số nhân CPU
      CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G57
    • RAM
      8GB LPDDR4X
      • Camera sau
        48MP, 5MP, 12MP, 5MP (4 camera)
      • Camera trước
        32 MP
      • Camera sau
        Camera chính: 48MP + f/1.8; Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận 4cm : 2MP + f/2.4; Hỗ trợ quay video chống rung UIS; Hỗ trợ quay video siêu chống rung UIS Max; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/120fps; 120fps @ 720fps; Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu; Đèn Flash
      • Camera trước
        16MP + f/2.1; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Siêu chụp đêm; Flash màn hình
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB UFS 2.1
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual-SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
              • GPS
                Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE
              • GPRS/EDGE
              • Kết nối USB
                Type-C (USB 2.0)
              • 2G
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                2.4GHz, 5.0HGz
              • 5G
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                • Nghe nhạc
                  AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    158.4 x 73.7 x 7.9 mm
                  • Kích thước
                    162.5mm - 74.8mm - 8.5mm
                      • Trọng lượng
                        185g bao gồm pin
                        • Dung lượng Pin
                          4000mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          Li-po; Sạc nhanh 18W
                          • Samsung Galaxy A51
                            Samsung Galaxy A51
                          • Realme 8 5G
                            Realme 8 5G