ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1544 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.35"
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      G35 MT6765
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 4 nhân 2.3GHz & 4 nhân 1.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      GE8320
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        Chính 13 MP
      • Camera trước
        8 MP, 2 MP
      • Camera sau
        Camera chính: 13MP + f/2.2, Camera góc rộng: 8MP + f/2.25, Camera B&W: 2MP + f/2.4, Camera retro: 2MP + f/2.4; 1080P@30fps 720p@30fps; Đèn Flash; Làm đẹp, bộ lọc, HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia,
      • Camera trước
        8MP + f/2.0; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, chế độ HDR, Chế độ toàn cảnh, Chân dung, Timelapse
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt; Chặn cuộc gọi; Sạc pin nhanh; Đèn pin; Mặt kính 2.5D; Chặn tin nhắn; Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Jovi; Nhân bản ứng dụng; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình;
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual-SIM (Nano SIM)
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Wifi
                2.4GHz
              • GPS
              • Bluetooth
                5
              • Kết nối USB
                Micro-USB, OTG
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                • Nghe nhạc
                  AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
                • Ghi âm
                  Có ghi âm mặc định
                  • Kích thước
                    Dài 159.43 mm - Ngang 76.77 mm - Dày 8.92 mm
                  • Kích thước
                    75.9*164.5*9.8 mm
                    • Trọng lượng
                      190 g
                    • Trọng lượng
                      209g bao gồm pin
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po; Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                          • Dung lượng Pin
                            6000mAh
                          • Loại pin
                            Li-po; Sạc nhanh 18W