ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Chuẩn màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3200 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3088 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.9"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
    • Chipset
      Exynos 990 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G77 MP11
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Exynos 990 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G77 MP11
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Chính 64 MP & phụ 12 MP, 12 MP, TOF 3D
      • Camera sau
        Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        10 MP; VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Loại Sim
            2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
          • Loại Sim
            2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
            • Wifi
              Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              apt-X, A2DP, LE, v5.0
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • Wifi
              Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, LE, v5.0
            • Kết nối USB
              2 đầu Type-C
              • Xem phim
                H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
              • Nghe nhạc
                AMR, Lossless, Midi, APE, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
              • Ghi âm
                Có, microphone chuyên dụng chống ồn
              • Xem phim
                H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
              • Nghe nhạc
                Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
              • Ghi âm
                Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Kích thước
                  Dài 161.9 mm - Ngang 73.7 mm - Dày 7.8 mm
                • Kích thước
                  Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm
                  • Trọng lượng
                    188 g
                  • Trọng lượng
                    208 g
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                        • Dung lượng Pin
                          4500 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                        • Dung lượng Pin
                          4500 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                          • Samsung Galaxy S20+
                            Samsung Galaxy S20+
                          • Samsung Galaxy Note20 Ultra
                            Samsung Galaxy Note20 Ultra