ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED, Corning Gorilla Glass 6
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1440 x 3168 (2K)
  • Kích thước màn hình
    6.78 inch
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 865
    • Số nhân CPU
      8 nhân, tối đa 2.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 650
    • RAM
      12GB
    • Chipset
      Exynos 9825 8 nhân 64 bit
    • Số nhân CPU
      8 nhân 2.8 Ghz Kryo
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP18
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        48 MP + 12 MP + 13 MP, 3 camera
      • Camera sau
        2 camera 16 MP Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        12 MP Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không hỗ trợ
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Màn hình 2K 120Hz, Sạc siêu nhanh Super VOOC 2.0 65W, Hỗ trợ 5G, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Chụp ảnh góc rộng, Quay video siêu chống rung 2.0, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Chống nước chuẩn IP54, Không gian trò chơi
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Quét mống mắt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Màn hình luôn hiển thị AOD. Trợ lý ảo Samsung Bixby. Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi. Sạc pin nhanh. Tản nhiệt nước carbon. Samsung Pay
            • Loại Sim
              Dual nano-SIM
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim (Sim 2 chung khe thẻ nhớ)
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                apt-X, LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C, NFC, OTG, Miracast
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      164.9 x 74.5 x 8 mm
                    • Kích thước
                      Dài 151 mm - Ngang 71.8 mm - Dày 7.9 mm
                      • Trọng lượng
                        Đen - khoảng 196g (Bao gồm pin) Xanh - khoảng 187g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        168 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4200mAh, hỗ trợ sạc nhanh
                            • Dung lượng Pin
                              4400 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                              • OPPO Find X2 5G
                                OPPO Find X2 5G
                              • Samsung Galaxy Note 10
                                Samsung Galaxy Note 10