ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
    • Camera sau
      48 MP + 12 MP + 13 MP, 3 camera
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; Quay phim 8K 4320p@24fps; Chụp ảnh nâng cao; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
    • Camera trước
      10 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 865
      • Số nhân CPU
        8 nhân, tối đa 2.8GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 650
      • RAM
        12GB
      • Chipset
        Exynos 990 8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G77 MP11
      • RAM
        8GB
          • Xem phim
            H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
          • Nghe nhạc
            AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
          • Ghi âm
            Có, microphone chuyên dụng chống ồn
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
            • GPS
            • Bluetooth
              5.1
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              LE, A2DP, v5.0
            • Kết nối USB
              2 đầu Type-C
              • Kích thước
                164.9 x 74.5 x 8 mm
              • Kích thước
                Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED, Corning Gorilla Glass 6
                • Màu màn hình
                  1 tỷ màu
                • Độ phân giải
                  1440 x 3168 (2K)
                • Kích thước màn hình
                  6.78 inch
                • Loại màn hình
                  Super AMOLED Plus
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.7"
                  • Dung lượng Pin
                    4200mAh, hỗ trợ sạc nhanh
                  • Dung lượng Pin
                    4300 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                    • Loại Sim
                      Dual nano-SIM
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Màn hình 2K 120Hz, Sạc siêu nhanh Super VOOC 2.0 65W, Hỗ trợ 5G, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Chụp ảnh góc rộng, Quay video siêu chống rung 2.0, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Chống nước chuẩn IP54, Không gian trò chơi
                              • Trọng lượng
                                Đen - khoảng 196g (Bao gồm pin) Xanh - khoảng 187g (Bao gồm pin)
                              • Trọng lượng
                                192 g
                                • OPPO Find X2 5G
                                  OPPO Find X2 5G
                                • Samsung Galaxy Note20
                                  Samsung Galaxy Note20