ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED, Corning Gorilla Glass 6
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1440 x 3168 (2K)
  • Kích thước màn hình
    6.78 inch
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 865
    • Số nhân CPU
      8 nhân, tối đa 2.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 650
    • RAM
      12GB
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        48 MP + 12 MP + 13 MP, 3 camera
      • Camera sau
        2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Dolby Vision HDR; Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        12 MP; Xóa phông; Quay video 4K; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); HDR
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không hỗ trợ
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Màn hình 2K 120Hz, Sạc siêu nhanh Super VOOC 2.0 65W, Hỗ trợ 5G, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Chụp ảnh góc rộng, Quay video siêu chống rung 2.0, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Chống nước chuẩn IP54, Không gian trò chơi
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
            • Loại Sim
              Dual nano-SIM
            • Loại Sim
              Nano SIM & eSIM
            • Số khe cắm sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • 5G
                Hỗ trợ 5G
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS; GLONASS; BDS; GALILEO; QZSS; iBeacon
              • Bluetooth
                v5.0; LE; A2DP
              • Kết nối USB
                Lightning
                  • Xem phim
                    H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    FLAC; AAC; MP3
                  • Ghi âm
                    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                    • Kích thước
                      164.9 x 74.5 x 8 mm
                    • Kích thước
                      Dài 131.5mm, Ngang 64.2mm; Dày 7.65mm
                      • Trọng lượng
                        Đen - khoảng 196g (Bao gồm pin) Xanh - khoảng 187g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        141gr
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4200mAh, hỗ trợ sạc nhanh
                            • Dung lượng Pin
                              2438 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc không dây; Sạc không dây MagSafe; Tiết kiệm pin; Sạc pin nhanh
                              • OPPO Find X2 5G
                                OPPO Find X2 5G
                              • iPhone 13 Mini 256GB
                                iPhone 13 Mini 256GB