ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình giọt nước
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Helio P90 8 nhân, tối đa 2.2GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GM 9446
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 720G
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        48 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
      • Camera trước
        44 MP
      • Camera sau
        Sau 64MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông) + 2MP Mono; Sau: Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng/Siêu Cận/Chân Dung Xóa Phông f/2.2, Mono f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Lấy Nét Tự Động Theo Chuyển Động, Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Lấy Nét Theo Cơ Thể/Vật Thể, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Chế Độ Phơi Sáng, Video Siêu Chống Rung, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chụp Siêu Cận, Chụp Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Đa Phong Cách."
      • Camera trước
        Trước 44MP AF; Trước f/2.0; "Trước: Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm, Vòng Bù Sáng Selfie, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Quay Chuyển Động Chậm, Video Hiển Thị Kép, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chân Dung Đa Phong Cách.
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Camera Selfie Đêm 44MP, Sạc Nhanh VOOC 3.0, Video Siêu Chống Rung 2.0
              • Loại Sim
                Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
              • Loại Sim
                2 SIMs 2 sóng
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
                • 2G
                  B2/3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz, 5GHz
                • GPS
                  GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.1
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    có
                  • Nghe nhạc
                    có
                  • Ghi âm
                    có
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, FLV, TS, MKV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                    • Kích thước
                      160.2 x 73.3 x 7.9 mm
                    • Kích thước
                      161.30X74.20X 7.38mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 170g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        171g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4025mAh (Typ)
                            • Dung lượng Pin
                              4000mAh (TYP)
                            • Loại pin
                              Sạc Siêu Tốc 33W (11V/3A)
                              • Oppo Reno3
                                Oppo Reno3
                              • Vivo V20
                                Vivo V20