ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Up to 1TB
    • Camera sau
      64 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
    • Camera trước
      44 MP + 2 MP, camera kép
    • Camera sau
      48.0 MP + 8.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; Digital Zoom up to 10x; Rear Camera - Auto Focus; UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; Slow Motion120fps @HD
    • Camera trước
      13.0 MP; F2.2; Rear Camera - Flash
      • Chipset
        Helio P95 8 nhân, tối đa 2.2GHz
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG 9XM-HP8 970MHz
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        2GHz; Octa-Core; Mediatek D720 5G
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          có
        • Nghe nhạc
          có
        • Ghi âm
          có
        • Xem phim
          MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTT
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
          • 2G
            GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
          • 3G
            B1(2100),B2(1900),B4(AWS),B5(850),B8(900)
          • 4G
            B1(2100),B2(1900),B3(1800),B4(AWS),B5(850),B7(2600),B8(900),B12(700),B17(700),B20(800),B26(850),B28(700),B66(AWS-3); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
          • 5G
            5G FDD Sub6: N1(2100),N3(1800),N5(850),N7(2600),N8(900),N20(800),N28(700),N66(AWS-3); 5G TDD Sub6: N38(2600),N40(2300),N41(2500),N78(3500)
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80; Wi-Fi Direct
          • GPS
            GPS,Glonass,Beidou,Galileo
          • Bluetooth
            Bluetooth v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C; USB 2.0
            • Kích thước
              158.8 x 73.4 x 8.1 mm
            • Kích thước
              164.2 x 76.1 x 9.1mm
              • Loại màn hình
                Gorilla Glass 5
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                Sunlight Super AMOLED
              • Độ phân giải
                1080 x 2400 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.4 inch, màn hình Sunlight Super AMOLED
              • Loại màn hình
                TFT
              • Màu màn hình
                16M
              • Độ phân giải
                720 x 1600 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.5"
              • Công nghệ cảm ứng
                Gorilla Glass 5
                • Dung lượng Pin
                  4025mAh (Typ)
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Công nghệ sạc nhanh 15W
                  • Loại Sim
                    Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                  • Loại Sim
                    Nano-SIM (4FF)
                  • Số khe cắm sim
                    SIM Kép
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Camera Selfie Kép 44MP Sạc Nhanh VOOC 4.0 Chip Helio P95 Video Siêu Chống Rung 2.0
                        • Tính năng đặc biệt
                          Bảo mật vân tay cạnh bên
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                          • Trọng lượng
                            205gr
                            • Oppo Reno3 Pro
                              Oppo Reno3 Pro
                            • Samsung Galaxy A32 5G
                              Samsung Galaxy A32 5G