ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Loại màn hình
    IPS TFT
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
    • Chipset
      Mediatek Helio G90T 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MC4
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Snapdragon 626 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 2.2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Camera sau
        16 MP và 5 MP, Điều chỉnh khẩu độ, Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Chụp phơi sáng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        24 MP, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Đèn pin, Chặn tin nhắn
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 3G
              • 4G
                4G LTE Cat 7
              • Wifi
                Supported 2.4GHz/5GHz
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Micro USB, OTG
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV
                • Nghe nhạc
                  AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                • Ghi âm
                  Không
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263
                • Nghe nhạc
                  Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG, AC3
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.9 mm
                  • Kích thước
                    151.81 x 75.03 x 7.89 mm
                    • Trọng lượng
                      191 g
                    • Trọng lượng
                      150g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4300 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
                          • Dung lượng Pin
                            3260 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion
                            • Realme 6 (4GB/128GB)
                              Realme 6 (4GB/128GB)
                            • Vivo V9
                              Vivo V9