ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
    • Camera sau
      Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
    • Camera sau
      Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 8 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu Chụp ảnh nâng cao; Siêu cận (Macro); Góc rộng (Wide); Làm đẹp; Xoá phông; Quay chậm (Slow Motion); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); A.I Camera; Ban đêm (Night Mode); Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro)
    • Camera trước
      20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; A.I Camera; Quay video Full HD; Làm đẹp (Beautify); Làm đẹp khi Livestream; Nhận diện khuôn mặt
      • Chipset
        Mediatek Helio G90T 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G76 MC4
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Snapdragon 730; 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
          Không
        • Xem phim
          MP4, AVI
        • Nghe nhạc
          Midi; AMR; MP3; WAV; AAC; OGG; FLAC
        • Ghi âm
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            LE, A2DP, v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
          • GPS
            A-GPS
          • Bluetooth
            v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.9 mm
            • Kích thước
              Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.5"
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.39"
                • Dung lượng Pin
                  4300 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po; Sạc nhanh Quick Charge 3.0
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                  • Loại Sim
                    Nano sim
                  • Số khe cắm sim
                    02
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Trợ lý ảo Google Assistant; Đèn pin; Chặn cuộc gọi; Ghi âm cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Nhân bản ứng dụng
                          • Trọng lượng
                            191 g
                          • Trọng lượng
                            178 g
                            • Realme 6 (4GB/128GB)
                              Realme 6 (4GB/128GB)
                            • Vsmart Aris Pro
                              Vsmart Aris Pro