ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Super AMOLED
  • Loại màn hình
    IPS TFT
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
    • Chipset
      Exynos 9611 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.7 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP3
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Snapdragon 626 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 2.2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP
      • Camera trước
        Phụ 8 MP, 5 MP
      • Camera sau
        16 MP và 5 MP, Điều chỉnh khẩu độ, Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Chụp phơi sáng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        24 MP, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chặn cuộc gọi Sạc pin nhanh Đèn pin Chặn tin nhắn
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Đèn pin, Chặn tin nhắn
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 3G
              • 4G
                4G LTE Cat 7
              • Wifi
                Supported 2.4GHz/5GHz
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Micro USB, OTG
                • Xem phim
                  MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263
                • Nghe nhạc
                  Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG, AC3
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    Dài 159.0 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.9 mm
                  • Kích thước
                    151.81 x 75.03 x 7.89 mm
                    • Trọng lượng
                      188 g
                    • Trọng lượng
                      150g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            6000 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                          • Dung lượng Pin
                            3260 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion
                            • Samsung Galaxy M21
                              Samsung Galaxy M21
                            • Vivo V9
                              Vivo V9