ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Kết nối USB
      Type-C
    • GPS
      GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Type C
      • Dung lượng Pin
        4500mAh (TYP), hỗ trợ sạc nhanh 33w
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        (Typ); Sạc 33W
        • Nghe nhạc
          WAV、MP3、MP2、AMR-NB、AMR-WB、MIDI、Vorbis、APE、FLAC
            • Kích thước
              159.64*75.04*8.5mm
            • Kích thước
              160.3 x 73.8 x 7.95 mm
              • Trọng lượng
                186.5g
              • Trọng lượng
                Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                  • Tính năng đặc biệt
                    Cảm biến vân tay trong màn hình; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                      • Loại Sim
                        nano-SIM
                      • Số khe cắm sim
                        Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                        • Loại màn hình
                          Super AMOLED
                        • Độ phân giải
                          2400×1080 (FHD+)
                        • Kích thước màn hình
                          6.44 inch
                        • Công nghệ cảm ứng
                          Cảm ứng điện dung đa điểm
                        • Loại màn hình
                          AMOLED
                        • Màu màn hình
                          16 triệu màu
                        • Độ phân giải
                          1080 x 2400 (FHD+)
                        • Kích thước màn hình
                          6.43 inch, màn hình chấm O
                        • Công nghệ cảm ứng
                          Kính cường lực Schott X-UP
                          • Chipset
                            SDM 712
                          • RAM
                            8GB
                          • Chipset
                            Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
                          • Chip đồ họa (GPU)
                            Adreno 610
                          • RAM
                            8GB
                            • Camera sau
                              48MP+8MP+2MP+2MP
                            • Camera sau
                              48 MP (chính) + 2 MP (chiều sâu) + 2 MP (marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau;
                            • Camera trước
                              16 MP; F/2.4
                              • Vivo V19
                                Vivo V19
                              • OPPO A95
                                OPPO A95