ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.0"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FWVGA
  • Độ phân giải
    720 x 1440 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.99 inch
    • Chipset
      MediaTek MT6739WW 4 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 1.5 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8100
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      MediaTek MT6580
    • Số nhân CPU
      Quad-core 1.3 GHz, Cortex-A7
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali T820 MP1
    • RAM
      1 GB
      • Camera sau
        8 MP
      • Camera sau
        8 MP, Đèn Flash, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chụp hình góc rộng
      • Camera trước
        5 MP, selfie ngược sáng, beauty
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 128 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
          • Tính năng đặc biệt
            Chạm 02 lần sáng màn hình
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Loại Sim
              Micro Sim
            • Số khe cắm sim
              2 sim
              • 3G
                3G
              • 4G
                4G LTE Cat 4
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 2G
                GSM 850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                H+/3G+/3G HSPA+ 850/ 900/ 1900/ 2100MHz
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                Bluetooth 4.2
              • GPRS/EDGE
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Xem phim
                  WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  3GPP, MP4 , 3GP, H.264
                • Nghe nhạc
                  MP3, Midi, AAC, AMR
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    Dài 163.6 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 9.1 mm
                  • Kích thước
                    160 x 77 x 9 mm
                    • Trọng lượng
                      170 g
                    • Trọng lượng
                      167 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            3000 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
                          • Dung lượng Pin
                            3730 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                            • Vsmart Bee 3
                              Vsmart Bee 3
                            • Wiko Jerry 4
                              Wiko Jerry 4