ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.0"
  • Loại màn hình
    TN
  • Chuẩn màn hình
    FWVGA+
  • Độ phân giải
    480 x 960
  • Kích thước màn hình
    5.45''
    • Chipset
      MediaTek MT6739WW 4 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 1.5 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8100
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Qualcomm 215 Mobile Platform
    • Số nhân CPU
      4 cores, 28nm, 1.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm® Adreno™ 308 GPU
    • RAM
      2GB
      • Camera sau
        8 MP
      • Camera sau
        5MP
      • Camera trước
        2MP
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
        • Bộ nhớ trong
          16GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Yes (up to 64GB)
          • Tính năng đặc biệt
            Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Loại Sim
                SIM Dual nano
              • Số khe cắm sim
                SIM Dual nano + single Micro SD (3 physical slot)
                • 3G
                  3G
                • 4G
                  4G LTE Cat 4
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  v4.2
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800, Multislot Class 33: Up 59.2 Kbps, Down 236 Kbps
                • 3G
                  WCDMA: Band: 1/5/8; Up 5.76Mbps, Down 42.2Mbps
                • 4G
                  FDD: Band 1/3/5/7/8/28; TDD: Band 40/41; Up 50Mbps, Down 150Mbps
                • Wifi
                  IEEE 802.11 b/g/n 2.4G, Wi-Fi hotspots; 2400 ÷ 2483,5 MHz @ Power Max (eirp) 20dBm
                • GPS
                  GPS & GLONASS; Accelerometer sensor (with Gravity Sensor), Proximity sensor, Light sensor.
                • Bluetooth
                  4.2
                • GPRS/EDGE
                  Class 33
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                  • Xem phim
                    WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV, WMA
                  • Ghi âm
                      • Kích thước
                        Dài 163.6 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 9.1 mm
                      • Kích thước
                        147.6 x 71.9 x 10.35mm
                        • Trọng lượng
                          170 g
                            • Thời gian bảo hành
                              12 tháng
                                • Dung lượng Pin
                                  3000 mAh
                                • Loại pin
                                  Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
                                • Dung lượng Pin
                                  2550mAh
                                • Loại pin
                                  Rechargeable/Removable Li-ion battery
                                  • Vsmart Bee 3
                                    Vsmart Bee 3
                                  • Vsmart Bee Lite 2
                                    Vsmart Bee Lite 2