ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    SUPER AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Đang cập nhật
    • Chipset
      Apple A13 Bionic 6 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 765G
    • Số nhân CPU
      Đang cập nhật
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        12 MP, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét theo pha (PDAF), Zoom kỹ thuật số, Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS)
      • Camera sau
        48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
      • Camera trước
        32 MP (IMX616), F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Danh bạ
          Đang cập nhật
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi
              • Loại Sim
                1 eSIM & 1 Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                Micro SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v5.0
                • Kết nối USB
                  Lightning
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  5.1
                • GPRS/EDGE
                  Đang cập nhật
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, FLAC
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    3GP, MP4
                  • Nghe nhạc
                    MP3
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
                    • Kích thước
                      160.2 x 73.2 x 7.7 mm
                      • Trọng lượng
                        148 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 161g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          1821 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po