ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    TFT-LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3+
    • Chipset
      MediaTek Helio G80 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Qualcomm® SnapdragonTM 665 , tối đa 2.0GHz
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Camera trước
        16 MP
      • Camera sau
        48 MP F/1.8 + 8 MP F/2.25 + 2 MP F/2.4 + 2 MP F/2.4
      • Camera trước
        16 MP F/2.0
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
            • Tính năng đặc biệt
              Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Loại Sim
                nano-SIM
              • Số khe cắm sim
                2 Nano Sim + 1 khe thẻ nhớ
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  LE, A2DP, v5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • 4G
                  Có hỗ trợ
                • Wifi
                  2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • GPRS/EDGE
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                  • Xem phim
                    MP4
                  • Nghe nhạc
                    AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                  • Ghi âm
                    Không
                  • Xem phim
                    MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    AMR, MP3, WAV, eAAC+
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      Dài 164.4 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 9.0 mm
                    • Kích thước
                      163.6 x 75 x 9.1 mm
                      • Trọng lượng
                        199 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 195g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh (Typ)
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po
                          • Realme 6i
                            Realme 6i
                          • Oppo A9 2020
                            Oppo A9 2020