ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED Plus
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Loại màn hình
    IPS LCD giọt nước
  • Độ phân giải
    HD+ ( 720 x 1560)
  • Kích thước màn hình
    6.09"
    • Chipset
      Exynos 990 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G77 MP11
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Mediatek Helio P35 8 nhân, 2.3GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • RAM
      2GB
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; Quay phim 8K 4320p@24fps; Chụp ảnh nâng cao; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        10 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
      • Camera sau
        8MP AF f/1.9 - Camera chụp thiếu sáng, 5MP f/2.2 - Camera góc rộng, Chế độ chụp chân dung, AI Beauty
      • Camera trước
        8MP f/2.0, Chế độ chụp chân dung, Hiệu ứng làm đẹp AI Beauty, AR Sticker
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          16GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
          • Loại Sim
            2 Nano SIM + 1 MicroSD
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              LE, A2DP, v5.0
            • Kết nối USB
              2 đầu Type-C
            • Wifi
              802.11 b/g/n, Wi-Fi Hotspot
            • Bluetooth
              4,2
            • Kết nối USB
              USB Type-C
              • Xem phim
                H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
              • Nghe nhạc
                AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
              • Ghi âm
                Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm
                  • Kích thước
                    Dài 156.24 mm - Ngang 74 mm - Dày 8.8mm
                    • Trọng lượng
                      192 g
                    • Trọng lượng
                      165g
                      • Dung lượng Pin
                        4300 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                      • Dung lượng Pin
                        3500 mAh
                        • Samsung Galaxy Note20
                          Samsung Galaxy Note20
                        • Vsmart Star 4 2GB-16GB
                          Vsmart Star 4 2GB-16GB