ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED Plus
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1520×720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.22 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Exynos 990 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G77 MP11
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      MT6765
    • RAM
      2GB
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; Quay phim 8K 4320p@24fps; Chụp ảnh nâng cao; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        10 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
      • Camera sau
        13MP
      • Camera trước
        5MP
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
          • Loại Sim
            1 sim hoặc 2 sim/Chế độ chờ/Khe cắm sim
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              LE, A2DP, v5.0
            • Kết nối USB
              2 đầu Type-C
            • 2G
              2G GSM B3/5/8
            • 3G
              3G WCDMA B1/5/8
            • 4G
              4G FDD_LTE B1/3/5/7/8, 4G TDD_LTE B38/40/41
            • Wifi
              2.4G
            • GPS
              Hỗ trợ
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Kết nối USB
              USB 2.0
              • Xem phim
                H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
              • Nghe nhạc
                AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
              • Ghi âm
                Có, microphone chuyên dụng chống ồn
              • Xem phim
                MP4, 3GP, AVI
              • Nghe nhạc
                WAV, MP3, AMR, MIDI, APE, FLAC, Vorbis
              • Ghi âm
                Hỗ trợ
                • Kích thước
                  Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm
                • Kích thước
                  155.11×75.09×8.28mm
                  • Trọng lượng
                    192 g
                  • Trọng lượng
                    161g
                    • Dung lượng Pin
                      4300 mAh
                    • Loại pin
                      Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                    • Dung lượng Pin
                      4030mAh (TYP)
                      • Samsung Galaxy Note20
                        Samsung Galaxy Note20
                      • Vivo Y1S
                        Vivo Y1S