ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.67 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Snapdragon Qualcomm 720G (8nm)
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      6 GB
    • Số nhân CPU
      Qualcomm Snapdragon 665
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        16.0 MP
      • Camera trước
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
      • Camera sau
        Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
      • Camera trước
        Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt AI, Mở khóa vân tay bên hông máy
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • Số khe cắm sim
                2 SIMs 2 sóng
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  Có
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                  Có
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • 2G
                  B2/3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz, 5GHz
                • GPS
                  GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                  • Xem phim
                    Có
                  • Nghe nhạc
                    Có
                  • Ghi âm
                    Có
                  • Xem phim
                    MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm
                    • Kích thước
                      161.00*74.08*7.83mm
                      • Trọng lượng
                        209 g
                      • Trọng lượng
                        171g
                        • Thời gian bảo hành
                          18 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5020 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po
                            • Dung lượng Pin
                              4100mAh
                            • Loại pin
                              (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
                              • Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6/64GB
                                Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6/64GB
                              • Vivo V20 SE
                                Vivo V20 SE