ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    • Camera sau
      7.0 MP; Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
    • Camera trước
      2 camera 12 MP; 4K 2160p@60fps; Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
    • Camera sau
      12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
    • Camera trước
      7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
      • Chipset
        Apple A11 Bionic
      • Số nhân CPU
        6
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 3 nhân
      • RAM
        3 GB
      • Chipset
        Apple A12 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • RAM
        3 GB
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • Xem phim
          HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
        • Nghe nhạc
          AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            v5.0, A2DP, LE, EDR
          • GPRS/EDGE
          • Kết nối USB
            Lightning
          • 2G
            GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
          • 3G
            UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
          • 4G
            FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
          • Wifi
            802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
          • GPS
            GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            Lightning, NPC
            • Kích thước
              Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm
            • Kích thước
              150.9 x 75.7 x 8.3 mm
              • Màu màn hình
                Đang cập nhật
              • Chuẩn màn hình
                Retina HD display
              • Độ phân giải
                1080 x 1920 Pixels
              • Kích thước màn hình
                5.5 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                IPS LCD
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                1792 x 828 pixel
              • Kích thước màn hình
                6.1 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính oleophobic (ion cường lực)
                • Dung lượng Pin
                  2691 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion
                • Dung lượng Pin
                  2942 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion. Có sạc nhanh, 50% trong 30 phút. Sạc pin không dây
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    1
                  • Loại Sim
                    Nano Sim and eSim
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                            • Trọng lượng
                              202 g
                            • Trọng lượng
                              194g