ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Đang cập nhật
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    • Camera sau
      48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
    • Camera trước
      32 MP (IMX616) + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
    • Camera sau
      48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
    • Camera trước
      16.0 MP
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 765G
      • Số nhân CPU
        Đang cập nhật
      • Chip đồ họa (GPU)
        Đang cập nhật
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Mediatek MT6771V Helio P70
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali-G72 MP3 900MHz
      • RAM
        8 GB
        • Xem phim
          3GP, MP4
        • Nghe nhạc
          MP3
        • Ghi âm
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
            • GPS
              A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              5.1
            • GPRS/EDGE
              Đang cập nhật
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • Kết nối USB
              Type-C
              • Kích thước
                160.3 x 73.9 x 7.7 mm
              • Kích thước
                Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED; 60GHz, Gorilla Glass 3+
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  AMOLED
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.4 inch, màn hình đục lỗ kép
                • Công nghệ cảm ứng
                  Đang cập nhật
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  Full HD +
                • Độ phân giải
                  1080 x 2340 Pixels
                • Kích thước màn hình
                  6.5 inches
                • Công nghệ cảm ứng
                  Corning Gorilla Glass 5
                  • Dung lượng Pin
                    4015 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po
                  • Dung lượng Pin
                    4000 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                    • Loại Sim
                      Micro SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 165g (Bao gồm pin)
                          • Trọng lượng
                            195g
                            • Oppo Reno4
                              Oppo Reno4
                            • Oppo Reno2 F
                              Oppo Reno2 F