ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    SUPER AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Đang cập nhật
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 765G
    • Số nhân CPU
      Đang cập nhật
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Apple A10 Fusion Intel A1784 lõi tứ 64-bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
      • Camera trước
        32 MP (IMX616), F/2.4
      • Camera sau
        Hai Camera 12.0 MP
      • Camera trước
        7 MP
        • Danh bạ
          Đang cập nhật
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Không
          • Loại Sim
            Micro SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Nano sim
          • Số khe cắm sim
            1 khe cắm
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  5.1
                • GPRS/EDGE
                  Đang cập nhật
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • 2G
                  GSM 850/900/1800/1900
                • 3G
                  HSDPA 850/900/1700/2100/1900
                • 4G
                  LTE Cat 9
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  A-GPS
                • Bluetooth
                  v4.2, A2DP, LE
                  • Xem phim
                    3GP, MP4
                  • Nghe nhạc
                    MP3
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      160.2 x 73.2 x 7.7 mm
                    • Kích thước
                      158.2 x 77.9 x 7.3 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 161g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        188 g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4000 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po
                            • Dung lượng Pin
                              2900 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Ion