ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    SUPER AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Đang cập nhật
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3040 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.8"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 765G
    • Số nhân CPU
      Đang cập nhật
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Exynos 9825 64-bit
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MP12 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
    • RAM
      12 GB
      • Camera sau
        48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
      • Camera trước
        32 MP (IMX616), F/2.4
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D
      • Camera trước
        10 MP
        • Danh bạ
          Đang cập nhật
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          hỗ trợ tối đa 1 TB
          • Loại Sim
            Micro SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
              • Tính năng đặc biệt
                Mặt kính 2.5D, Siêu tiết kiệm pin, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi Dolby Audio™, Màn hình luôn hiển thị AOD, Âm thanh AKG, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Samsung Pay Samsung DeX, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Tản nhiệt nước carbon, Nhân bản ứng dụng
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  5.1
                • GPRS/EDGE
                  Đang cập nhật
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  LE, A2DP, apt-X, v5.0
                • Kết nối USB
                  2 đầu Type-C
                  • Xem phim
                    3GP, MP4
                  • Nghe nhạc
                    MP3
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      160.2 x 73.2 x 7.7 mm
                    • Kích thước
                      Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 7.9 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 161g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        196 g
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po
                        • Dung lượng Pin
                          4300 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây
                          • Oppo Reno4 Pro
                            Oppo Reno4 Pro
                          • Samsung Galaxy Note 10+
                            Samsung Galaxy Note 10+