ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    SUPER AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Đang cập nhật
  • Loại màn hình
    Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Sunlight Super AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình Sunlight Super AMOLED
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 765G
    • Số nhân CPU
      Đang cập nhật
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Helio P95 8 nhân, tối đa 2.2GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 9XM-HP8 970MHz
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
      • Camera trước
        32 MP (IMX616), F/2.4
      • Camera sau
        64 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
      • Camera trước
        44 MP + 2 MP, camera kép
        • Danh bạ
          Đang cập nhật
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
          • Loại Sim
            Micro SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
              • Tính năng đặc biệt
                Camera Selfie Kép 44MP Sạc Nhanh VOOC 4.0 Chip Helio P95 Video Siêu Chống Rung 2.0
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  5.1
                • GPRS/EDGE
                  Đang cập nhật
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
                  • Xem phim
                    3GP, MP4
                  • Nghe nhạc
                    MP3
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    có
                  • Nghe nhạc
                    có
                  • Ghi âm
                    có
                    • Kích thước
                      160.2 x 73.2 x 7.7 mm
                    • Kích thước
                      158.8 x 73.4 x 8.1 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 161g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po
                        • Dung lượng Pin
                          4025mAh (Typ)
                          • Oppo Reno4 Pro
                            Oppo Reno4 Pro
                          • Oppo Reno3 Pro
                            Oppo Reno3 Pro