ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Đang cập nhật
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    • Camera sau
      48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
    • Camera trước
      32 MP (IMX616), F/2.4
    • Camera sau
      Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 5 MP Quay phim, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps Đèn Flash, Có Chụp ảnh nâng cao, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, HDR, Toàn cảnh (Panorama)
    • Camera trước
      32 MP Videocall, Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng, Thông tin khác: HDR, Quay video Full HD, Làm đẹp (Beautify)
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 765G
      • Số nhân CPU
        Đang cập nhật
      • Chip đồ họa (GPU)
        Đang cập nhật
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Snapdragon 730 8 nhân
      • Số nhân CPU
        1 nhân 2.4 GHz, 1 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 620
      • RAM
        8 GB
        • Xem phim
          3GP, MP4
        • Nghe nhạc
          MP3
        • Ghi âm
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, MKV, TS
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            5.1
          • GPRS/EDGE
            Đang cập nhật
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 2G
            B2/3/5/8
          • 3G
            B1/4/5/8
          • 4G
            B1/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28; B38/40/41
          • Wifi
            Hỗ trợ 2.4G+5G Wi-Fi
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.1
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              160.2 x 73.2 x 7.7 mm
            • Kích thước
              Dài 159.5 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 7.5 mm
              • Loại màn hình
                SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                SUPER AMOLED
              • Độ phân giải
                1080 x 2400 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch, màn hình đục lỗ
              • Công nghệ cảm ứng
                Đang cập nhật
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2376 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.56"
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po
                • Dung lượng Pin
                  4200 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po, Công nghệ pin: Tiết kiệm pin, Sạc Siêu Tốc vivo 2.0 33W
                  • Loại Sim
                    Micro SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 161g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          173 g
                          • Oppo Reno4 Pro
                            Oppo Reno4 Pro
                          • Vivo X50
                            Vivo X50