ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    1600*720, HD+, tỷ lệ hiển thị màn hình lên đến 88%
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    4096 màu
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1520
  • Kích thước màn hình
    6.2"
    • Chipset
      Helio G35, Cortex A53 8 nhân 64 bit, xung nhịp lên đến 2.3 GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 2.3 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      GE8320
    • RAM
      2GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 450
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm Adreno 506
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        Camera kép: Camera chính: 13MP f/2.2 Camera chân dung: 2MP f/2.4
      • Camera trước
        5 MP, f/2.4
      • Camera sau
        13 MP f/2.0 + 5MP f/2.4 (Chụp ảnh xóa phông + Chế độ làm đẹp + Hiệu ứng AR Stickers + Công nghệ trí thông minh nhân tạo AI)
      • Camera trước
        8MP
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            4G - LTE Bluetooth 5.0 Công nghệ sạc ngược GPS
          • Tính năng đặc biệt
            Đèn pin Trợ lý ảo Google Assistant Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Nhân bản ứng dụng Chặn cuộc gọi Sạc pin nhanh Mở khóa vân tay
            • Loại Sim
              Dual-SIM (Nano SIM)
            • Số khe cắm sim
              2+1
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                2.4GHz, 802.1.1b/g/n
              • GPS
              • Bluetooth
                5
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • Wifi
                802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2, A2DP, LE
                • Xem phim
                  .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv Lên đến 9 giờ liên tục
                • Nghe nhạc
                  AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS Lên đến 40 giờ liên tục
                • Xem phim
                  MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    164.4 x 75.9 x 9.1mm
                  • Kích thước
                    Dài 157 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.7 mm
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 196g bao gồm Pin
                    • Trọng lượng
                      176g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh, 5V2A, 10W, hỗ trợ sạc ngược với cáp OTG
                          • Loại pin
                            Li-po
                          • Dung lượng Pin
                            4500 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po Sạc nhanh, QuickCharge 3.0, Tiết kiệm pin