ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1520×720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.22 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
    • Chipset
      MT6765
    • RAM
      2GB
    • Chipset
      MediaTek Helio P35 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        13MP
      • Camera trước
        5MP
      • Camera sau
        Chính 13 MP & Phụ 2 MP
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
          • Loại Sim
            1 sim hoặc 2 sim/Chế độ chờ/Khe cắm sim
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trẻ em, Khoá ứng dụng, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Google Assistant
                • 2G
                  2G GSM B3/5/8
                • 3G
                  3G WCDMA B1/5/8
                • 4G
                  4G FDD_LTE B1/3/5/7/8, 4G TDD_LTE B38/40/41
                • Wifi
                  2.4G
                • GPS
                  Hỗ trợ
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  USB 2.0
                • 4G
                  4G LTE Cat 13
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v4.2
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, AMR, MIDI, APE, FLAC, Vorbis
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                  • Xem phim
                    MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    AMR, MP3, WAV, eAAC+
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      155.11×75.09×8.28mm
                    • Kích thước
                      Dài 155.9 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.3 mm
                      • Trọng lượng
                        161g
                      • Trọng lượng
                        165 g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4030mAh (TYP)
                            • Dung lượng Pin
                              4230 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                              • Vivo Y1S
                                Vivo Y1S
                              • OPPO A12 3GB/32GB
                                OPPO A12 3GB/32GB