ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2376 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Loại màn hình
    Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Sunlight Super AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình Sunlight Super AMOLED
    • Chipset
      Snapdragon 730 8 nhân
    • Số nhân CPU
      1 nhân 2.4 GHz, 1 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 620
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Helio P95 8 nhân, tối đa 2.2GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 9XM-HP8 970MHz
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 5 MP Quay phim, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps Đèn Flash, Có Chụp ảnh nâng cao, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, HDR, Toàn cảnh (Panorama)
      • Camera trước
        32 MP Videocall, Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng, Thông tin khác: HDR, Quay video Full HD, Làm đẹp (Beautify)
      • Camera sau
        64 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
      • Camera trước
        44 MP + 2 MP, camera kép
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
            • Tính năng đặc biệt
              Camera Selfie Kép 44MP Sạc Nhanh VOOC 4.0 Chip Helio P95 Video Siêu Chống Rung 2.0
              • 2G
                B2/3/5/8
              • 3G
                B1/4/5/8
              • 4G
                B1/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28; B38/40/41
              • Wifi
                Hỗ trợ 2.4G+5G Wi-Fi
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.1
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, MKV, TS
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  có
                • Nghe nhạc
                  có
                • Ghi âm
                  có
                  • Kích thước
                    Dài 159.5 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 7.5 mm
                  • Kích thước
                    158.8 x 73.4 x 8.1 mm
                    • Trọng lượng
                      173 g
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                      • Dung lượng Pin
                        4200 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Po, Công nghệ pin: Tiết kiệm pin, Sạc Siêu Tốc vivo 2.0 33W
                      • Dung lượng Pin
                        4025mAh (Typ)
                        • Vivo X50
                          Vivo X50
                        • Oppo Reno3 Pro
                          Oppo Reno3 Pro