ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2376 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Infinity - O Dynamic AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3040 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
    • Chipset
      Snapdragon 765G
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 1 nhân 2.4 GHz, 1 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 620
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Exynos 9820 8 nhân 64 bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân M4 2,7 GHz, 2 nhân Cortex-A75 2,4 GHz và 4 nhân Cortex-A55 1,9 GHz.
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MP18
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 8 MP, Quay phim: Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 60fps, Đèn Flash: Có Chụp ảnh nâng cao, Góc rộng (Wide), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Siêu cận (Macro), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, HDR, Toàn cảnh (Panorama)
      • Camera trước
        32 MP Videocall, Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng, Thông tin khác: Làm đẹp (Beautify)
      • Camera sau
        12 MP, 12 MP, 16 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        10 MP, 8 MP (Camera kép) Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          512 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
          • Tính năng đặc biệt
            Nano Sim
            • Loại Sim
              Nano sim
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Kháng nước, kháng bụi chuẩn IP68
            • Số khe cắm sim
              2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
              • 2G
                850/900/1800/1900
              • 3G
                B1/B2/B4/B5/B8
              • 4G
                B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20; B38/B40/B41
              • Wifi
                Hỗ trợ 2.4G+5G Wi-Fi MIMO
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.1
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 3G
              • 4G
                4G LTE (2.0Gbps tải xuống, 150Mbps tải lên)
              • Wifi
                Wi-Fi 6 (1.2Gbps tải xuống, 1.2Gbps tải lên)
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                apt-X, EDR, LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C, NFC, OTG
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, MKV, TS
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                • Nghe nhạc
                  Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    Dài 158.5 mm - Ngang 72.8 mm - Dày 8.0 mm
                  • Kích thước
                    157.6 x 74.1 x 7.8 mm
                    • Trọng lượng
                      181.5 g
                    • Trọng lượng
                      175 g
                      • Dung lượng Pin
                        4315mAh,
                      • Loại pin
                        chuẩn Li-Po, Công nghệ pin: Tiết kiệm pin, Sạc Siêu Tốc vivo 2.0 33W
                      • Dung lượng Pin
                        4100 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc nhanh không dây 2.0, Sạc ngược không dây
                        • Vivo X50 Pro
                          Vivo X50 Pro
                        • Samsung Galaxy S10+ 512GB
                          Samsung Galaxy S10+ 512GB