ViettelStore
So sánh "Vivo X50 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2376 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Liquid Retina HD
  • Độ phân giải
    828 x 1792 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
    • Chipset
      Snapdragon 765G
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 1 nhân 2.4 GHz, 1 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 620
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Apple A13 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 8 MP, Quay phim: Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 60fps, Đèn Flash: Có Chụp ảnh nâng cao, Góc rộng (Wide), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Siêu cận (Macro), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, HDR, Toàn cảnh (Panorama)
      • Camera trước
        32 MP Videocall, Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng, Thông tin khác: Làm đẹp (Beautify)
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP
      • Camera trước
        12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
          • Tính năng đặc biệt
            Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
            • Loại Sim
              Nano sim
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Nano SIM & eSIM
              • 2G
                850/900/1800/1900
              • 3G
                B1/B2/B4/B5/B8
              • 4G
                B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20; B38/B40/B41
              • Wifi
                Hỗ trợ 2.4G+5G Wi-Fi MIMO
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.1
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • Wifi
                Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                Lightning
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, MKV, TS
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Lossless, MP3, AAC, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    Dài 158.5 mm - Ngang 72.8 mm - Dày 8.0 mm
                  • Kích thước
                    Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
                    • Trọng lượng
                      181.5 g
                    • Trọng lượng
                      194 g
                      • Dung lượng Pin
                        4315mAh,
                      • Loại pin
                        chuẩn Li-Po, Công nghệ pin: Tiết kiệm pin, Sạc Siêu Tốc vivo 2.0 33W
                      • Dung lượng Pin
                        3110 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây