ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Chuẩn màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.53"
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
    • Chipset
      MediaTek Helio G35 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      UNISOC T606
    • Số nhân CPU
      8 nhân (2 nhân ARM A75 1.6GHz & 6 nhân ARM A55 1.6GHz)
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali G57
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, A.I Camera, Siêu cận (Macro), Xoá phông, Làm đẹp, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        5 MP, Videocall: Có, Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Xoá phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify)
      • Camera sau
        48 + 2 MP; 1080p@30fps; LED flash; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
      • Camera trước
        5 MP; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Xóa phông
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 Nano SIM
          • Loại Sim
            nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              LE, A2DP, v4.2
            • Kết nối USB
              Micro USB
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
            • GPS
              BDS; GALILEO; GLONASS; GPS
            • Bluetooth
              A2DP LE v5.0
            • Kết nối USB
              Type B
              • Xem phim
                3GP, MP4
              • Nghe nhạc
                MP3, AAC
              • Ghi âm
              • Xem phim
                MP4, AVI
              • Nghe nhạc
                MP3, OGG, FLAC, MIDI
              • Ghi âm
                Ghi âm mặc định
                • Kích thước
                  Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9.0 mm
                • Kích thước
                  Dài 164.2 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.1 mm
                  • Trọng lượng
                    196 g
                  • Trọng lượng
                    196g
                    • Dung lượng Pin
                      5000 mAh
                    • Loại pin
                      Pin chuẩn Li-Ion
                    • Dung lượng Pin
                      5000 mAh
                    • Loại pin
                      Li-po; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W