ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600*720, HD+, tỷ lệ hiển thị màn hình lên đến 88%
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    GG3
      • Chipset
        Helio G35, Cortex A53
      • Số nhân CPU
        8 nhân 64 bit, xung nhịp lên đến 2.3 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        GE8320
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        Snapdragon 665 8 nhân
      • RAM
        4GB
        • Camera sau
          Camera chính: 13M + f/2.2 Camera siêu cận: 2MP + f/2.4 Camera chân dung 2MP:f/2.4, Quay phim 720P@30fps 1080P@30fps, Quay Phim Slow motion 720p 90fps, Chụp ảnh nâng cao Chụp đêm, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,slow-motion, chuyên gia.
        • Camera trước
          5 MP, f/2.4, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, Selfie toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,
        • Camera sau
          Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
        • Camera trước
          13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
          • Bộ nhớ trong
            32GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Micro SD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            256GB
          • Bộ nhớ trong
            64GB
            • Loại Sim
              Nano SIM (Dual-SIM)
            • Số khe cắm sim
              2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 Nano SIM
              • Tính năng đặc biệt
                4G - LTE, Bluetooth 5.0, Công nghệ sạc ngược GPS
                  • 3G
                  • 4G
                  • Wifi
                    2.4GHz, 802.11b/g/n
                  • Kết nối USB
                    Micro USB
                  • 4G
                  • Kết nối USB
                    USB Type-C
                    • Xem phim
                      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv Tổng thời lượng xem phim lên đến 27 giờ
                    • Nghe nhạc
                      AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS Tổng thời lượng lên đến 213 giờ
                        • Kích thước
                          75.9*164.5*9.8 mm
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 209g bao gồm Pin
                                • Dung lượng Pin
                                  6000mAh
                                • Loại pin
                                  Li-po
                                • Dung lượng Pin
                                  5000 mAh
                                • Loại pin
                                  Sạc pin nhanh