ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    90Hz, Gorilla Glass 3
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình chấm O
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 460, tối đa 1.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Exynos 850
    • Số nhân CPU
      8 nhân 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13 MP (OV13B) + 2 MP + 2 MP, 3 camera F/2.2 + F/- + F/-
      • Camera trước
        16 MP (IMX471) F/2.05
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; Đèn Flash; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); HDR; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Xóa phông; Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        8 MP; Quay video Full HD; Videocall: Thông qua ứng dụng thứ 3
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (mặt sau) Cảm biến tiệm cận Cảm biến ánh sáng Cảm biến gia tốc kế La bàn số
              • Loại Sim
                Dual nano-SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 Nano SIM
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • GPRS/EDGE
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot
                • GPS
                  GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
                • Bluetooth
                  v5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                    • Xem phim
                      3GP; AVI; MP4; WMV
                    • Nghe nhạc
                      3GPP; AAC; AMR; FLAC; Midi; MP3; OGG; WAV; WMA
                    • Ghi âm
                      Ghi âm mặc định
                      • Kích thước
                        163.9 x 75.1 x 8.4 mm
                      • Kích thước
                        Dài 164 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 186g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          205 g
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Typ - 18W
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion, Sạc pin nhanh tối đa 15 W
                            • Oppo A53
                              Oppo A53
                            • Samsung Galaxy A12
                              Samsung Galaxy A12