ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Màu màn hình
    Đang cập nhật
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1560 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.47 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
    • Chipset
      Snapdragon 460 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Mediatek MT6765
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        Sau 13MP+2MP+2M, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP)
      • Camera trước
        Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
      • Camera sau
        8.0 MP, Selfie màn hình bù sáng thông minh,chụp chân dung xóa phôn, PDAF, chụp lòng bàn tay
      • Camera trước
        13 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera ), PDAF, Chụp bằng lòng bàn tay, Chụp bằng giọng nói, Live photo, HDR, Chụp toàn cảnh, Chụp chân dung xóa phông, Xóa phông
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Loại Sim
            Nano sim
          • Số khe cắm sim
            3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            3 ( 2 sim nano+thẻ nhớ micro SD)
              • Tính năng đặc biệt
                Chạm 2 lần sáng màn hình
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v5.0
                • Kết nối USB
                  Micro USB (USB 2.0)
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
                • GPS
                  GPS, GLONASS, Beidou
                • Bluetooth
                  v5.0
                • GPRS/EDGE
                  Có
                • Kết nối USB
                  USB Type C
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    Có
                  • Nghe nhạc
                    Có
                  • Ghi âm
                    Có
                    • Kích thước
                      164.41×76.32×8.41mm
                    • Kích thước
                      162.04 × 76.46 × 9.11mm
                      • Trọng lượng
                        192.3g
                      • Trọng lượng
                        197gr
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po, 10W, Sạc thường
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po
                              • Vivo Y20
                                Vivo Y20
                              • Vivo Y30
                                Vivo Y30