ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED 60Hz, Gorilla Glass 3+
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ kép
    • Chipset
      Snapdragon 732G
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      6GB
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 9XM-HP8 970MHz
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@24fps Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@60fps Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu; A.I Camera Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xoá phông, Làm đẹp Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF)
      • Camera trước
        20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Làm đẹp (Beautify), Xoá phông, Flash màn hình, A.I Camera
      • Camera sau
        48 MP (GM1ST) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera
      • Camera trước
        16 MP (IMX471) + 2 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
          • Loại Sim
            Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Tính năng đặc biệt
              Chặn tin nhắn Đèn pin Chặn cuộc gọi Ghi âm cuộc gọi Nhân bản ứng dụng
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  v5.1
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                  • Xem phim
                    3GP, MP4
                  • Nghe nhạc
                    MP3, AAC
                  • Ghi âm
                      • Kích thước
                        Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm
                      • Kích thước
                        160.1 x 73.77 x 7.48 mm
                        • Trọng lượng
                          215 g
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 164g (Bao gồm pin)
                            • Thời gian bảo hành
                              12 tháng
                              • Dung lượng Pin
                                5160 mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                              • Dung lượng Pin
                                4000mAh (Typ) - 18W
                                • Xiaomi Mi POCO X3 NFC 6/128GB
                                  Xiaomi Mi POCO X3 NFC 6/128GB
                                • OPPO A93
                                  OPPO A93