ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    2408*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Snapdragon 732G
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      6GB
    • Chipset
      SDM662
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@24fps Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@60fps Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu; A.I Camera Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xoá phông, Làm đẹp Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF)
      • Camera trước
        20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Làm đẹp (Beautify), Xoá phông, Flash màn hình, A.I Camera
      • Camera sau
        f/1.79 (48MP) + f/2.2 (8MP)+ f/2.4(2MP) (Góc Siêu Rộng, Xóa Phông)+ (Siêu Cận); Đèn Flash; Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Quay chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, DOC, 48MP AI
      • Camera trước
        f/2.0 (16MP)
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
          • Số khe cắm sim
            Hai SIMs hai sóng (DSDS)
            • Tính năng đặc biệt
              Chặn tin nhắn Đèn pin Chặn cuộc gọi Ghi âm cuộc gọi Nhân bản ứng dụng
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển thực thể
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.1
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 2G
                B2/3/5/8
              • 3G
                B1/5/8
              • 4G
                B1/3/5/7/8; B38/40/41
              • Wifi
                2.4GHz /5GHz
              • GPS
                GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Xem phim
                  3GP, MP4
                • Nghe nhạc
                  MP3, AAC
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                  • Kích thước
                    Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm
                  • Kích thước
                    163.86*75.32*8.38mm
                    • Trọng lượng
                      215 g
                    • Trọng lượng
                      188g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5160 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            (TYP); Sạc Siêu Tốc 18W; Polymer cao cấp
                            • Xiaomi Mi POCO X3 NFC 6/128GB
                              Xiaomi Mi POCO X3 NFC 6/128GB
                            • Vivo Y51 2020
                              Vivo Y51 2020