ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Gorilla Glass
    • Chipset
      SDM460
    • RAM
      6Gb
    • Chipset
      MTK G90T 2.0 Ghz
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76MC4
    • RAM
      6 GB
      • Camera sau
        13MP+2MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP); Đèn Flash camera sau; Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp
      • Camera trước
        8MP; f/1.8 (8MP)
      • Camera sau
        64 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
      • Camera trước
        20.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Số khe cắm sim
            3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
            • 2G
              B3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8; B38/40/41
            • Wifi
              2.4GHz /5GHz
            • GPS
              GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
            • GPS
              AGPS+GLONASS+BDS
            • Bluetooth
              5.0, A2DP, LE
            • GPRS/EDGE
            • Kết nối USB
              USB Type-C
              • Xem phim
                MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
              • Nghe nhạc
                WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
              • Ghi âm
                Hỗ trợ
              • Xem phim
              • Nghe nhạc
              • Ghi âm
                • Kích thước
                  164.41×76.32×8.41mm
                • Kích thước
                  Dài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm
                  • Trọng lượng
                    192.3g
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh(TYP)
                      • Loại pin
                        Sạc Siêu Tốc 18W
                      • Dung lượng Pin
                        4500 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Po-Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0
                        • Vivo Y20s
                          Vivo Y20s
                        • Xiaomi Redmi Note 8 Pro 6/64GB
                          Xiaomi Redmi Note 8 Pro 6/64GB