ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Độ phân giải
    720 x 1560
  • Kích thước màn hình
    6.39” HD+ đục lỗ
    • Chipset
      SDM460
    • RAM
      6Gb
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 662 Mobile Platform
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13MP+2MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP); Đèn Flash camera sau; Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp
      • Camera trước
        8MP; f/1.8 (8MP)
      • Camera sau
        48MP+2MP cảm biến độ sâu +5MP UW+2MP macro | LED flash
      • Camera trước
        16 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Up to 512 GB
          • Số khe cắm sim
            3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual SIM
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (cảm biến G) | Con quay hồi chuyển, Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (cảm biến G) | Con quay hồi chuyển
                • 2G
                  B3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8; B38/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz /5GHz
                • GPS
                  GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • 2G
                  GSM: 850, 900, 1800, 1900
                • 3G
                  WCDMA: 1, 2, 5, 8
                • 4G
                  LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz)
                • Wifi
                  802.11 b/g/n
                • GPS
                  GPS/AGPS+GLONASS+Beidou+Galileo
                • Bluetooth
                  4.2
                • Kết nối USB
                  Type-C USB
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                  • Nghe nhạc
                    3.5 mm headphone jack; FM radio receiver (headset required); Dual microphones; OZO audio; Qualcomm ® aptX™ Adaptive
                    • Kích thước
                      164.41×76.32×8.41mm
                    • Kích thước
                      160.97 x 75.99 x 8.7mm
                      • Trọng lượng
                        192.3g
                      • Trọng lượng
                        181g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh(TYP)
                            • Loại pin
                              Sạc Siêu Tốc 18W
                            • Dung lượng Pin
                              4000 mAh
                            • Loại pin
                              Non-removable, 10 W fast-charging compatible