ViettelStore
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.53"
      • Chipset
        Snapdragon 665 8 nhân
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G80 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • RAM
        3 GB
        • Camera sau
          Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
        • Camera trước
          13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
        • Camera sau
          Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; A.I Camera; Quay chậm (Slow Motion); Xoá phông; Chạm lấy nét Tự động; lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
          • Bộ nhớ trong
            64GB
          • Bộ nhớ trong
            32 GB
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 Nano SIM
                • 4G
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                    • Dung lượng Pin
                      5000 mAh
                    • Loại pin
                      Sạc pin nhanh
                        • Vsmart Joy 4 3GB/64GB
                          Vsmart Joy 4 3GB/64GB
                        • Xiaomi Redmi 9 3/32GB
                          Xiaomi Redmi 9 3/32GB