ViettelStore
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      FHD+ (2340x1080)
    • Kích thước màn hình
      6.5"
    • Công nghệ cảm ứng
      CG3
      • Chipset
        Snapdragon 665 8 nhân
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        Snapdragon 675
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 612
      • RAM
        6GB
        • Camera sau
          Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
        • Camera trước
          13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
        • Camera sau
          Camera chính 48MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 5MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS, 720P 120FPS; Tự động lấy nét + HDR, Làm đẹp AI Beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm; LED
        • Camera trước
          13MP, quay phim 4K 30FPS; Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I camera, Làm đẹp, Xoá phông, AR Sticker
          • Bộ nhớ trong
            64GB
          • Bộ nhớ trong
            64GB
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 Nano SIM
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              02 khe
                • Tính năng đặc biệt
                  Mở khóa bằng vân tay, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
                  • 4G
                  • Kết nối USB
                    USB Type-C
                  • 4G
                  • Wifi
                    WIFI 802.11a/b/g/n/ac,Wi-Fi hotspots
                  • GPS
                    A-GPS
                  • Bluetooth
                    5.0, A2DP, LE
                  • Kết nối USB
                    Type-C, OTG
                      • Xem phim
                        WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                      • Nghe nhạc
                        MP3, WAV, WMA
                      • Ghi âm
                          • Kích thước
                            162.4 x 76.5 x 8.9 mm
                              • Trọng lượng
                                217g
                                • Dung lượng Pin
                                  5000 mAh
                                • Loại pin
                                  Sạc pin nhanh
                                • Dung lượng Pin
                                  5000 mAh
                                • Loại pin
                                  Lithium polymer, Tiết kiệm pin, 18W
                                  • Vsmart Joy 4 3GB/64GB
                                    Vsmart Joy 4 3GB/64GB
                                  • Vsmart Live 4
                                    Vsmart Live 4