ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    • Camera sau
      12 MP, 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, Góc rộng, Chống rung EIS, Tự động lấy nét (AF), HDR
    • Camera trước
      7 MP
    • Quay phim
      4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps
    • Camera sau
      12 MP, 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, Góc rộng, Chống rung EIS, Tự động lấy nét (AF), HDR
    • Camera trước
      7 MP
    • Quay phim
      4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps
      • Chipset
        Apple A14 Bionic 6 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 6 nhân
      • Chipset
        Apple A14 Bionic 6 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 6 nhân
        • Ghi âm
          Ghi âm môi trường
        • Ghi âm
          Ghi âm môi trường
          • Hệ điều hành
            iPadOS 14
          • Hệ điều hành
            iPadOS 14
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              iBeacon
            • Bluetooth
              A2DP, v5.0, EDR
            • Kết nối USB
              Type-C
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, v5.0, EDR
            • Kết nối USB
              Type-C
              • Kích thước
                Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm
              • Kích thước
                Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm
                • Loại màn hình
                  Liquid Retina
                • Độ phân giải
                  1640 x 2360 Pixels
                • Kích thước màn hình
                  10.9"
                • Loại màn hình
                  Liquid Retina
                • Độ phân giải
                  1640 x 2360 Pixels
                • Kích thước màn hình
                  10.9"
                  • Loại pin
                    Li-Po, Sạc pin nhanh
                  • Loại pin
                    Li-Po, Sạc pin nhanh
                      • Loại Sim
                        1 Nano SIM hoặc 1 eSIM
                        • Trọng lượng
                          460 g
                        • Trọng lượng
                          460 g
                          • iPad Air (2020) Wifi 64GB
                            iPad Air (2020) Wifi 64GB
                          • iPad Air (2020) Cellular 64GB
                            iPad Air (2020) Cellular 64GB