ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Liquid Retina
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.9"
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    800*1280
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    G+G
    • Chipset
      Apple A14 Bionic 6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 6 nhân
    • Chipset
      Speadtrum SC9863A
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8322
    • RAM
      3 GB
      • Hệ điều hành
        iPadOS 14
      • Hệ điều hành
        Android 10
        • Camera sau
          12 MP, 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, Góc rộng, Chống rung EIS, Tự động lấy nét (AF), HDR
        • Camera trước
          7 MP
        • Quay phim
          4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps
        • Camera sau
          8MP AF
        • Camera trước
          2MP
          • Bộ nhớ trong
            64 GB
          • Bộ nhớ trong
            32GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            128 GB
              • Loại Sim
                Nano sim
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  iBeacon
                • Bluetooth
                  A2DP, v5.0, EDR
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                • GPS
                • Bluetooth
                  4.2
                • Kết nối USB
                  USB type C
                • Kết nối khác
                  OTG (kèm cáp)
                  • Ghi âm
                    Ghi âm môi trường
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                  • Ứng dụng văn phòng
                    • Kích thước
                      Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm
                    • Kích thước
                      243.6*162.4*7.9 mm
                      • Trọng lượng
                        460 g
                      • Trọng lượng
                        542g (Bao gồm pin)
                          • Thời gian bảo hành
                            Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
                            • Loại pin
                              Li-Po, Sạc pin nhanh
                            • Dung lượng Pin
                              6000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Polymer
                            • Thời gian sử dụng
                              Thời gian chờ: 250 giờ, Thời gian đàm thoại: 16 giờ, Thời gian sạc đầy: 5 giờ, Thời gian sử dụng: 1.5 ngày
                              • iPad Air (2020) Wifi 64GB
                                iPad Air (2020) Wifi 64GB
                              • MTB Masstel Tab 10 Ultra
                                MTB Masstel Tab 10 Ultra