ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB/ khả dụng 113GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      Camera chính: 64MP + f/1.8 Camera góc rộng: 8MP + f/2.2 Camera siêu cận: 2MP + f/2.4 Camera chân dung: 2MP + f/2.4; 720p @ 30fps, 60fps; 1080p @ 30fps, 60fps; Slo-mo: 120fps @ 720P; Chế độ 64MP, Chế độ chụp đêm, Chế độ góc siêu rộng, Tăng cường sắc độ, Chế độ HDR, Chế độ chống rung, Panoramic, Timelapse, Chân dung, Chế độ siêu cận, Nhận diện AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc, Slo-mo, Hiệu ứng Bokeh (xóa phông) Có
    • Camera trước
      16MP; Có Hỗ trợ các ứng dụng bên thứ 3; Chống rung, Chế độ chân dung, Timelapse, Panoramic, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận diện khuôn mặt, Bộ lọc, Chế độ chụp đêm, Hiệu ứng Bokeh
    • Camera sau
      Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Chipset
        Qualcomm SDM662
      • Số nhân CPU
        8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno™ GPU 610
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Mediatek Helio G90T 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G76 MC4
      • RAM
        4 GB
        • Xem phim
          JPEG , GIF , PNG , BMP , WebP,Raw ,HEIF (HEIC)
        • Nghe nhạc
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
        • Ghi âm
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
          Không
          • 3G
            3G
          • 4G
            4G
          • Wifi
            2.4GHz/5GHz 802.11b/g/n/a/ac
          • GPS
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            LE, A2DP, v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              164.1*75.5*8.5mm
            • Kích thước
              Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.9 mm
              • Loại màn hình
                LCD
              • Màu màn hình
                16.7 triệu màu
              • Độ phân giải
                HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 90%
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.5"
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Li-po, 9V/2A 18W
                • Dung lượng Pin
                  4300 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual-SIM
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi
                            • Trọng lượng
                              188g bao gồm pin
                            • Trọng lượng
                              191 g