ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 90%
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Loại màn hình
    FHD+ AMOLED,
  • Màu màn hình
    Gam màu: DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.43”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
    • Chipset
      Qualcomm SDM662
    • Số nhân CPU
      8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno™ GPU 610
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G95
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU, xung nhịp tới 2.05GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mail-G76 MC4 GPU
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Camera chính: 64MP + f/1.8 Camera góc rộng: 8MP + f/2.2 Camera siêu cận: 2MP + f/2.4 Camera chân dung: 2MP + f/2.4; 720p @ 30fps, 60fps; 1080p @ 30fps, 60fps; Slo-mo: 120fps @ 720P; Chế độ 64MP, Chế độ chụp đêm, Chế độ góc siêu rộng, Tăng cường sắc độ, Chế độ HDR, Chế độ chống rung, Panoramic, Timelapse, Chân dung, Chế độ siêu cận, Nhận diện AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc, Slo-mo, Hiệu ứng Bokeh (xóa phông) Có
      • Camera trước
        16MP; Có Hỗ trợ các ứng dụng bên thứ 3; Chống rung, Chế độ chân dung, Timelapse, Panoramic, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận diện khuôn mặt, Bộ lọc, Chế độ chụp đêm, Hiệu ứng Bokeh
      • Camera sau
        64MP Camera chính góc rộng; 1/1.97” kích thước cảm biến, 0.7μm; ƒ/1.79, 6 lớp thấu kính; 8MP camera góc siêu rộng; 118° FOV; ƒ/2.2; 2MP macro camera, ƒ/2.4; 2MP đo chiều sâu, ƒ/2.4
      • Camera trước
        13MP Camera Selfie, ƒ/2.45
        • Bộ nhớ trong
          128GB/ khả dụng 113GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
            • Tính năng đặc biệt
              Vân tay tích hợp nút nguồn, Mở khóa khuôn mặt AI; Kháng ẩm IP53**
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual-SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual SIM
                • 3G
                  3G
                • 4G
                  4G
                • Wifi
                  2.4GHz/5GHz 802.11b/g/n/a/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900MHz
                • 3G
                  WCDMA: 1/2/4/5/8
                • 4G
                  LTE TDD: B38/40/41(2535-2655 MHz); LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
                • Kết nối USB
                  USB Type-C; Cổng hồng ngoại; NFC đa chức năng
                  • Xem phim
                    JPEG , GIF , PNG , BMP , WebP,Raw ,HEIF (HEIC)
                  • Nghe nhạc
                    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                  • Ghi âm
                      • Kích thước
                        164.1*75.5*8.5mm
                      • Kích thước
                        160.46mm × 74.5mm × 8.29mm
                        • Trọng lượng
                          188g bao gồm pin
                        • Trọng lượng
                          178.8g
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Li-po, 9V/2A 18W
                          • Dung lượng Pin
                            5,000mAh
                          • Loại pin
                            (typ), 33W sac nhanh