ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      Sau 64MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông) + 2MP Mono; Sau: Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng/Siêu Cận/Chân Dung Xóa Phông f/2.2, Mono f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Lấy Nét Tự Động Theo Chuyển Động, Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Lấy Nét Theo Cơ Thể/Vật Thể, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Chế Độ Phơi Sáng, Video Siêu Chống Rung, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chụp Siêu Cận, Chụp Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Đa Phong Cách."
    • Camera trước
      Trước 44MP AF; Trước f/2.0; "Trước: Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm, Vòng Bù Sáng Selfie, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Quay Chuyển Động Chậm, Video Hiển Thị Kép, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chân Dung Đa Phong Cách.
    • Camera sau
      48MP+8MP+2MP+2MP
      • Chipset
        Qualcomm® Snapdragon™ 720G
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        SDM 712
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, FLV, TS, MKV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Nghe nhạc
          WAV、MP3、MP2、AMR-NB、AMR-WB、MIDI、Vorbis、APE、FLAC
          • 2G
            B2/3/5/8
          • 3G
            B1/5/8
          • 4G
            B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41
          • Wifi
            2.4GHz, 5GHz
          • GPS
            GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.1
          • Kết nối USB
            Type-C
          • Kết nối USB
            Type-C
          • GPS
            GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
          • Wifi
            2.4GHz, 5GHz
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
            • Kích thước
              161.30X74.20X 7.38mm
            • Kích thước
              159.64*75.04*8.5mm
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                2400×1080 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.44 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Độ phân giải
                2400×1080 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.44 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Dung lượng Pin
                  4000mAh (TYP)
                • Loại pin
                  Sạc Siêu Tốc 33W (11V/3A)
                • Dung lượng Pin
                  4500mAh (TYP), hỗ trợ sạc nhanh 33w
                  • Loại Sim
                    2 SIMs 2 sóng
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Trọng lượng
                            171g
                          • Trọng lượng
                            186.5g
                            • Vivo V20
                              Vivo V20
                            • Vivo V19
                              Vivo V19