ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 720G
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G99
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Sau 64MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông) + 2MP Mono; Sau: Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng/Siêu Cận/Chân Dung Xóa Phông f/2.2, Mono f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Lấy Nét Tự Động Theo Chuyển Động, Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Lấy Nét Theo Cơ Thể/Vật Thể, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Chế Độ Phơi Sáng, Video Siêu Chống Rung, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chụp Siêu Cận, Chụp Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Đa Phong Cách."
      • Camera trước
        Trước 44MP AF; Trước f/2.0; "Trước: Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm, Vòng Bù Sáng Selfie, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Quay Chuyển Động Chậm, Video Hiển Thị Kép, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chân Dung Đa Phong Cách.
      • Camera sau
        64MP OIS + Xoá Phông 2MP + Siêu Cận 2MP; f/1.79 Xoá Phông f/2.4 Siêu Cận f/2.4; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
      • Camera trước
        32MP FF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Loại Sim
            2 SIMs 2 sóng
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
                • 2G
                  B2/3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz, 5GHz
                • GPS
                  GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.1
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 2G
                  B2/3/5/8
                • 3G
                  B1/B5/B8
                • 4G
                  B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41(194M)
                • Wifi
                  2.4GHz, 5GHz
                • GPS
                  Hỗ trợ
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.2
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, FLV, TS, MKV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                      • Kích thước
                        161.30X74.20X 7.38mm
                      • Kích thước
                        159.20×74.20×7.79mm
                        • Trọng lượng
                          171g
                        • Trọng lượng
                          183g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                              • Dung lượng Pin
                                4000mAh (TYP)
                              • Loại pin
                                Sạc Siêu Tốc 33W (11V/3A)
                                  • Vivo V20
                                    Vivo V20
                                  • Vivo V25e
                                    Vivo V25e